Inox là gì? chắc hẳn đây là câu hỏi của rất nhiều khách hàng đang tìm kiếm và liệu nó có tốt hay không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về nó nhé. Inox là một vật liệu đã và đang tiếp tục là một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Nó có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp thiết kế xây dựng đồ dùng sinh hoạt. Ngoài ra nó còn được sử dụng để làm nẹp inox trang trí trong thiết kế nội thất, nó có rất nhiều loại khác nhau như nẹp inox chữ T, nẹp inox chữ V, nẹp inox chữ U,.... Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nó ra sao nhé rất có ích cho bạn đấy.
Inox là gì?
Inox là một loại hợp kim được làm từ hợp kim của sắt có hàm lượng crom từ 10 – 20%. Thành phần crom làm cho sự hình thành oxit sắt trên bề mặt của nó khó tránh khỏi bị ăn mòn, vì vậy nó lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, nơi vật liệu có thể tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Vậy Inox được sử dụng như thế nào trong ngành xây dựng mà nó lại phổ biến đến thế?
Nguồn gốc của Inox
Inox là kim loại do con người tạo ra, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ việc phát hiện ra một hợp kim không bị gỉ. Quy trình nấu kim loại được phát minh vào năm 1738 bởi thợ cắt Sheffield, Benjamin Huntsman, cho phép ông sản xuất hàng loạt những chiếc dao kéo mạnh mẽ với đặc tính chống ăn mòn.
Đặc điểm của Inox
Inox có đặc điểm là có hàm lượng crom cao hơn cacbon, có nghĩa là chúng không thể được làm cứng như thép cacbon thông qua xử lý nhiệt (xử lý dung dịch và lão hóa nhân tạo). Nhưng vì lượng crôm cao không ảnh hưởng đến độ dẻo dai của chúng, Inox có sẵn rộng rãi ở các mức độ khác nhau đáp ứng các yêu cầu khác như khả năng chống mài mòn hoặc ăn mòn rỗ. Điều này làm cho chúng hữu ích ngay cả khi kim loại chỉ cứng hơn một chút so với thép nhẹ.
Thành phần của Inox:
Sắt – Fe
Sắt là một thành phần chính của Inox, nó là một kim loại có thể được tìm thấy rất nhiều trong vỏ trái đất và giá của nó rất hiệu quả về mặt chi phí.
Carbon – C
Cacbon là một trong những vật liệu hợp kim rẻ nhất tạo thành cacbua sắt thông qua xử lý nhiệt ở nhiệt độ cao dẫn đến tăng độ cứng và độ bền, nhưng vì cacbon làm giảm khả năng chống ăn mòn nên nó không được sử dụng thường xuyên như crom.
Crom – Cr
Crom được thêm vào Inox để cải thiện khả năng chống ăn mòn vì nó phản ứng với oxy từ khí quyển để tạo thành một màng oxit mỏng nhưng bám chặt trên bề mặt được gọi là lớp thụ động (cacbua hợp kim). Nguyên nhân cho phản ứng này xảy ra là do khả năng khử dương của nó cao hơn thép.
Niken – Ni
Niken được sử dụng như một nguyên tố thứ cấp trong Inox để cải thiện khả năng chống ăn mòn bằng cách kết hợp với crom, lớp này tạo thành một lớp thụ động có đặc tính hoạt động tốt hơn crom nguyên chất, cũng có thể tăng độ cứng và độ bền của hợp kim. Nhưng phải lưu ý niken làm tăng độ giòn và giảm độ dẻo khi sử dụng ở nồng độ cao (> 20%).
Mangan – Mn
Mangan là một nguyên tố quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của hạt trong quá trình xử lý nhiệt austenit trên 812 ° C vì nó phản ứng với oxy tạo thành oxit mangan ngăn cản các phản ứng tiếp theo xảy ra vì thế khử của nó thấp hơn sắt cacbua (Fe3C).
Mo – Molypden
Molypden là một nguyên tố hợp kim khác được thêm vào Inox, nhưng không giống như crom & niken, nó không thể tạo thành màng oxit ổn định vì khả năng khử của nó nằm trong phạm vi tiềm năng oxy hóa của thép. Thay vào đó, nó phản ứng với cacbon tạo thành molybdenit (MoS) có đặc tính chống ăn mòn tương tự như crom (lớp thụ động).
Phân loại inox theo hình dáng phổ biến
Tấm Inox 304:
Inox này là loại Inox cơ bản nhất. Nó chứa đến 18% crom và 8-12% niken, giúp nó có độ bền cao và chống ăn mòn, có nghĩa là nó sẽ không bị gỉ hoặc ăn mòn theo thời gian. Tuy nhiên kim loại này có thể dễ bị xước hoặc móp nên đôi khi người ta sử dụng các loại Inox khác nếu cần độ chống xước cao cho các đồ dùng như dao, thìa …
Hộp Inox:
Loại Inox này cũng có thể chứa các nguyên tố khác như mangan hoặc silicon để tăng độ bền cơ học của nó, làm cho nó trở nên rắn hơn các loại Inox thông thường (tức là 304). Vật liệu này rất hữu ích khi bạn cần sự ổn định vì tính chất gia công của nó kém do độ cứng cao.
Thanh V Inox:
Loại Inox này còn được gọi là “thép kết cấu không gỉ” có chứa mangan và silic được hợp kim hóa với thép cacbon như thép nhẹ (còn được gọi là thép cacbon trơn hoặc thép hạt mịn). Theo tiêu chuẩn của Lloyd, vật liệu này được sử dụng cho tất cả các loại công việc chế tạo nói chung và có tính hàn tốt vì nó có thể dễ dàng chế tạo.
Cây inox đặc:
Vật liệu này rất phổ biến ở châu Á và châu Âu và bao gồm một miếng Inox rắn được tạo ra bằng cách đúc (tức là quá trình đúc bằng cát hoặc kim loại). Nó có thể được tìm thấy với giá cả phải chăng so với các loại kim loại khác như nhôm, đồng … Nó cũng có khả năng chống bám bẩn rất tốt so với các loại cây khác.
Ống Inox:
Đây là loại Inox được sử dụng trong lĩnh vực y tế cho các thiết bị phẫu thuật, cấy ghép, … do đặc tính tương thích sinh học của nó nên an toàn cho con người khi sử dụng. Loại Inox này không chứa niken làm cho nó dễ uốn hơn và dễ gia công hơn 6. Inox cuộn: loại kim loại này được tạo ra bằng quá trình cán nguội (tức là, tạo hình cuộn) và chứa tới 40% crom và 18-20% niken hợp kim với sắt hoặc thép carbon như Inox 304 … Tấm cán nguội có bề mặt nhám như lớp hoàn thiện sa tanh (cũng như chết mềm).
Inox màu:
Loại Inox này được tạo ra bằng cách hợp kim crom, sắt, cacbon và các nguyên tố khác như niken để có thể đáp ứng các nhu cầu mà Inox tiêu chuẩn không thể, như màu sắc hay tính thẩm mỹ. Hơn nữa, bạn có thể chọn các tùy chọn khác nhau khi nói đến màu sắc làm cho kim loại này rất thú vị trong thiết kế …
Phân loại inox theo thành phần thép cấu thành
Austenitic (SUS 304, 301, 306, 310, 312, …):
Thép Austenit còn được gọi là Inox 18-8. Nó có tối thiểu 18% crom và 8% niken. Những loại thép này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời vì hàm lượng crom cao, nhưng chúng không rất bền hoặc dai. Vật liệu này có thể được gia công nguội để tăng độ bền và độ cứng của nó lên hơn 50%, nhưng gia công nóng lại làm giảm nó. Khi tiếp xúc với quá nhiều nhiệt, loại thép này sẽ mất đi tính chất của nó, do đó tuyệt đối không được sử dụng cho các ứng dụng cần nhiệt luyện: rèn, hàn … vv …
Martensitic:
Mactenxit là một dạng không từ tính (hoặc đa hình) của sắt hoặc thép với cấu trúc vi mô cực kỳ tốt và rất giàu cacbua. Hàm lượng cacbon cao của mactenxit mang lại cho nó một số tính chất tương tự như thép nhẹ, nhưng sự biến đổi của austenit để lại thép mactenxit có độ cứng cao hơn nhiều so với thép nhẹ. Đây là loại vật liệu có khả năng chống ăn mòn rất tốt do các cacbua crom được hình thành trong cấu trúc vi mô của nó trong quá trình xử lý nhiệt. Bản thân nó không được sử dụng rộng rãi, chỉ như một chất bổ sung cho các kim loại hợp kim khác.
Ferritic (SUS 430, 410, 409):
Inox ferit không có ferit tự do sau khi gia công nóng và được biết đến với khả năng gia công tuyệt vời. Chúng chứa từ 12-18% crom và dưới 0,08% cacbon mà không có niken hoặc molypden. Chúng là loại Inox rẻ nhất và có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng chúng cũng có thể rất khó hàn.
Austenitic-Ferritic (Hai mặt) (LDX 201, SAF 204, 205, 253):
Hợp kim này có cấu trúc vi mô gồm austenit với ferit ở hai pha riêng biệt. Nó được biết đến với các đặc tính cơ học vượt trội với mức tăng khoảng 40% so với các loại thép Austenit tiêu chuẩn như SUS 304 hoặc SUS 430 vì độ bền và độ dẻo dai cao hơn. Loại này có đặc điểm là chống ăn mòn rất tốt với hàm lượng crom cao (hơn 20%). Bạn có thể sử dụng chúng cho các ứng dụng mà bạn cần cả độ dẻo và độ bền cao ở nhiệt độ rất cao, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng nhiệt độ trung bình.
Cảm ơn quý khách hàng đã dành thời gian ra đọc bài viết của chúng tôi , hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về chất liệu inox nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên hệ ngay với chúng tôi: